--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
computer screen
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
computer screen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer screen
+ Noun
giống computer display.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer screen"
Những từ có chứa
"computer screen"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bình phong
sàng
bao che
giại
màn
liếp
màn bạc
mạc
màn ảnh
bắt rễ
more...
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
computer screen
:
giống computer display.
+
internalize
:
tiếp thu (phong tục, văn hoá...)
+
videlicet
:
((viết tắt) viz) nghĩa là, tức làthree people have seen, videlicet John, William and Oliver ba người đã trông thấy tức là Giôn, Uy-liam và Ô-li-vơ